taker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taker.

Từ điển Anh Việt

  • taker

    /'teikə/

    * danh từ

    người lấy, người nhận

    người nhận đánh cuộc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • taker

    * kinh tế

    người nhận quyền chọn

    người tiếp nhận

    * kỹ thuật

    người lấy

    hóa học & vật liệu:

    thiết bị lấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taker

    one who accepts an offer

    one who takes a bet or wager