taker-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taker-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taker-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taker-in.
Từ điển Anh Việt
taker-in
/'teikəin/
* danh từ
người lừa gạt, người lừa phỉnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
taker-in
* kinh tế
người triển hạn chứng khoán