take for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take for

    Similar:

    deem: keep in mind or convey as a conviction or view

    take for granted

    view as important

    hold these truths to be self-evident

    I hold him personally responsible

    Synonyms: hold, view as

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).