take off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take off.

Từ điển Anh Việt

  • take off

    * nội động từ, virr+bỏ(mũ), cởi(quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • take off

    * kinh tế

    giảm

    lại tăng nhanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take off

    take away or remove

    Take that weight off me!

    depart from the ground

    The plane took off two hours late

    Synonyms: lift off

    take time off from work; stop working temporarily

    Synonyms: take time off

    mimic or imitate in an amusing or satirical manner

    This song takes off from a famous aria

    remove clothes

    take off your shirt--it's very hot in here

    prove fatal

    The disease took off

    Similar:

    depart: leave

    The family took off for Florida

    Synonyms: part, start, start out, set forth, set off, set out

    get off the ground: get started or set in motion, used figuratively

    the project took a long time to get off the ground

    subtract: make a subtraction

    subtract this amount from my paycheck

    Synonyms: deduct

    Antonyms: add