set out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
set out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
set out
* kinh tế
bày (hàng)
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
bắt đầu lên đường (tàu)
xây dựng:
dựng cọc
dựng moóc (trác địa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
set out
Similar:
get down: take the first step or steps in carrying out an action
We began working at dawn
Who will start?
Get working as soon as the sun rises!
The first tourists began to arrive in Cambodia
He began early in the day
Let's get down to work now
Synonyms: begin, get, start out, start, set about, commence
Antonyms: end
range: lay out orderly or logically in a line or as if in a line
lay out the clothes
lay out the arguments
depart: leave
The family took off for Florida
Synonyms: part, start, start out, set forth, set off, take off
Từ liên quan
- set
- seta
- seth
- sett
- setae
- seton
- setup
- set in
- set on
- set up
- set-to
- set-up
- setoff
- setose
- settee
- setter
- settle
- setuid
- setula
- set gun
- set nut
- set off
- set out
- set pin
- set ram
- set-off
- set-out
- setaria
- setback
- setline
- setting
- settled
- settler
- settlor
- setubal
- set back
- set bill
- set bolt
- set cell
- set down
- set free
- set head
- set mode
- set sail
- set shot
- set time
- set type
- set upon
- set-back
- set-book