set out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

set out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • set out

    * kinh tế

    bày (hàng)

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bắt đầu lên đường (tàu)

    xây dựng:

    dựng cọc

    dựng moóc (trác địa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet