set nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
set nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set nut.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
set nut
* kỹ thuật
đai ốc điều chỉnh
cơ khí & công trình:
đai ốc thiết đặt
Từ liên quan
- set
- seta
- seth
- sett
- setae
- seton
- setup
- set in
- set on
- set up
- set-to
- set-up
- setoff
- setose
- settee
- setter
- settle
- setuid
- setula
- set gun
- set nut
- set off
- set out
- set pin
- set ram
- set-off
- set-out
- setaria
- setback
- setline
- setting
- settled
- settler
- settlor
- setubal
- set back
- set bill
- set bolt
- set cell
- set down
- set free
- set head
- set mode
- set sail
- set shot
- set time
- set type
- set upon
- set-back
- set-book