setae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
setae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm setae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của setae.
Từ điển Anh Việt
setae
/'si:tə/
* danh từ, số nhiều setae
/'si:ti:/
(động vật học) lông cứng
(thực vật học) tơ cứng