set sail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
set sail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set sail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set sail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
set sail
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
bắt đầu chuyến đi
căng buồm lên
giương buồm
Từ liên quan
- set
- seta
- seth
- sett
- setae
- seton
- setup
- set in
- set on
- set up
- set-to
- set-up
- setoff
- setose
- settee
- setter
- settle
- setuid
- setula
- set gun
- set nut
- set off
- set out
- set pin
- set ram
- set-off
- set-out
- setaria
- setback
- setline
- setting
- settled
- settler
- settlor
- setubal
- set back
- set bill
- set bolt
- set cell
- set down
- set free
- set head
- set mode
- set sail
- set shot
- set time
- set type
- set upon
- set-back
- set-book