seton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seton.
Từ điển Anh Việt
seton
/'si:tn/
* danh từ
(y học) chỉ xuyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seton
United States religious leader who was the first person born in the United States to be canonized (1774-1821)
Synonyms: Elizabeth Seton, Saint Elizabeth Ann Bayley Seton, Mother Seton