seth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seth

    (Old Testament) third son of Adam and Eve; given by God in place of the murdered Abel

    Similar:

    set: evil Egyptian god with the head of a beast that has high square ears and a long snout; brother and murderer of Osiris

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).