settlor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

settlor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settlor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settlor.

Từ điển Anh Việt

  • settlor

    /'setlə/

    * danh từ

    (pháp lý) người chuyển nhượng gia tài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • settlor

    * kinh tế

    người cho

    người chuyển nhượng gia tài

    người chuyển nhượng gia tài (tài sản)

    người ký thác gia tài

    người tặng

    ttck:

    người tặng, ủy thác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • settlor

    (law) a person who creates a trust by giving real or personal property in trust to a trustee for the benefit of a beneficiary; a person who gives such property is said to settle it on the trustee

    Synonyms: trustor