trustor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trustor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trustor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trustor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trustor

    Similar:

    settlor: (law) a person who creates a trust by giving real or personal property in trust to a trustee for the benefit of a beneficiary; a person who gives such property is said to settle it on the trustee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).