set in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
set in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set in.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
set in
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
dâng lên (thủy triêu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
set in
enter a particular state
Laziness set in
After a few moments, the effects of the drug kicked in
Synonyms: kick in
blow toward the shore
That gale could set in on us with the next high tide
become established
winter has set in
Từ liên quan
- set
- seta
- seth
- sett
- setae
- seton
- setup
- set in
- set on
- set up
- set-to
- set-up
- setoff
- setose
- settee
- setter
- settle
- setuid
- setula
- set gun
- set nut
- set off
- set out
- set pin
- set ram
- set-off
- set-out
- setaria
- setback
- setline
- setting
- settled
- settler
- settlor
- setubal
- set back
- set bill
- set bolt
- set cell
- set down
- set free
- set head
- set mode
- set sail
- set shot
- set time
- set type
- set upon
- set-back
- set-book