set in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

set in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set in.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • set in

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    dâng lên (thủy triêu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • set in

    enter a particular state

    Laziness set in

    After a few moments, the effects of the drug kicked in

    Synonyms: kick in

    blow toward the shore

    That gale could set in on us with the next high tide

    become established

    winter has set in