set-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

set-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set-out.

Từ điển Anh Việt

  • set-out

    /'set'aut/

    * danh từ

    lúc bắt đầu

    at the first set-out: ngay từ lúc đầu

    sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...)

    đồ trưng bày

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • set-out

    * kinh tế

    sự bày hàng