kick in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kick in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kick in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kick in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kick in

    open violently

    kick in the doors

    Synonyms: kick down

    Similar:

    set in: enter a particular state

    Laziness set in

    After a few moments, the effects of the drug kicked in

    contribute: contribute to some cause

    I gave at the office

    Synonyms: give, chip in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).