kick in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kick in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kick in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kick in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kick in
open violently
kick in the doors
Synonyms: kick down
Similar:
set in: enter a particular state
Laziness set in
After a few moments, the effects of the drug kicked in
contribute: contribute to some cause
I gave at the office
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- kick
- kicker
- kick in
- kick up
- kick-up
- kicking
- kickoff
- kick off
- kick out
- kick-off
- kickapoo
- kickback
- kickshaw
- kick back
- kick down
- kick turn
- kick-back
- kick-down
- kickboxer
- kickstand
- kick about
- kick plate
- kick pleat
- kick start
- kick strip
- kick wheel
- kick's law
- kick-start
- kickboxing
- kicksorter
- kick around
- kick stater
- kick shackle
- kick starter
- kick-starter
- kick upstairs
- kick-off table
- kick-off valve
- kick downstairs
- kick drop frame
- kick the bucket
- kick-drop frame
- kick-over resin
- kick in the butt
- kick one's heels
- kick-board method
- kick somebody upstairs (to ..)