kick off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kick off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kick off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kick off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kick off

    * kỹ thuật

    khởi động

    toán & tin:

    ngắt rời

    hóa học & vật liệu:

    phát động (máy) phân ly

Từ điển Anh Anh - Wordnet