kick off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kick off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kick off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kick off.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kick off
* kỹ thuật
khởi động
toán & tin:
ngắt rời
hóa học & vật liệu:
phát động (máy) phân ly
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kick off
Similar:
inaugurate: commence officially
Từ liên quan
- kick
- kicker
- kick in
- kick up
- kick-up
- kicking
- kickoff
- kick off
- kick out
- kick-off
- kickapoo
- kickback
- kickshaw
- kick back
- kick down
- kick turn
- kick-back
- kick-down
- kickboxer
- kickstand
- kick about
- kick plate
- kick pleat
- kick start
- kick strip
- kick wheel
- kick's law
- kick-start
- kickboxing
- kicksorter
- kick around
- kick stater
- kick shackle
- kick starter
- kick-starter
- kick upstairs
- kick-off table
- kick-off valve
- kick downstairs
- kick drop frame
- kick the bucket
- kick-drop frame
- kick-over resin
- kick in the butt
- kick one's heels
- kick-board method
- kick somebody upstairs (to ..)