kick down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kick down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kick down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kick down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kick down

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bộ gạt (nhẩy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kick down

    Similar:

    kick in: open violently

    kick in the doors