kick down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kick down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kick down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kick down.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kick down
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bộ gạt (nhẩy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kick down
Similar:
kick in: open violently
kick in the doors
Từ liên quan
- kick
- kicker
- kick in
- kick up
- kick-up
- kicking
- kickoff
- kick off
- kick out
- kick-off
- kickapoo
- kickback
- kickshaw
- kick back
- kick down
- kick turn
- kick-back
- kick-down
- kickboxer
- kickstand
- kick about
- kick plate
- kick pleat
- kick start
- kick strip
- kick wheel
- kick's law
- kick-start
- kickboxing
- kicksorter
- kick around
- kick stater
- kick shackle
- kick starter
- kick-starter
- kick upstairs
- kick-off table
- kick-off valve
- kick downstairs
- kick drop frame
- kick the bucket
- kick-drop frame
- kick-over resin
- kick in the butt
- kick one's heels
- kick-board method
- kick somebody upstairs (to ..)