kick about nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kick about nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kick about giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kick about.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kick about

    Similar:

    kick around: be around; be alive or active

    Does the old man still kick around?

    Synonyms: knock about

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).