knock about nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knock about nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knock about giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knock about.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knock about

    Similar:

    buffet: strike against forcefully

    Winds buffeted the tent

    Synonyms: batter

    kick around: be around; be alive or active

    Does the old man still kick around?

    Synonyms: kick about

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).