knock about nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knock about nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knock about giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knock about.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knock about
Similar:
buffet: strike against forcefully
Winds buffeted the tent
Synonyms: batter
kick around: be around; be alive or active
Does the old man still kick around?
Synonyms: kick about
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- knock
- knocker
- knock on
- knock up
- knock-in
- knock-on
- knock-up
- knocking
- knockoff
- knockout
- knock off
- knock out
- knock-off
- knock-out
- knockdown
- knockhead
- knock back
- knock cold
- knock down
- knock knee
- knock over
- knock test
- knock-down
- knock-free
- knock-knee
- knockabout
- knockwurst
- knock about
- knock rummy
- knock-about
- knock-kneed
- knock-knees
- knocked out
- knocked-out
- knock rating
- knock sensor
- knocking pen
- knocking-out
- knock against
- knock control
- knock inducer
- knock-out pin
- knocking copy
- knock-sedative
- knockout drops
- knockout price
- knockout punch
- knock-down test
- knock-for-knock
- knock-off wheel