knockoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knockoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knockoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knockoff.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knockoff

    an unauthorized copy or imitation

    Synonyms: clone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).