clone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clone.

Từ điển Anh Việt

  • clone

    /kloun/

    * danh từ

    (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính

  • clone

    (Tech) bắt chước, nhái theo, mô phỏng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clone

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản dập khuân

    máy nhái

    sinh bản sao

    y học:

    dòng vô tính, hệ vô tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clone

    a group of genetically identical cells or organisms derived from a single cell or individual by some kind of asexual reproduction

    Synonyms: clon

    make multiple identical copies of

    people can clone a sheep nowadays

    Similar:

    ringer: a person who is almost identical to another

    Synonyms: dead ringer

    knockoff: an unauthorized copy or imitation