clon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clon

    Similar:

    clone: a group of genetically identical cells or organisms derived from a single cell or individual by some kind of asexual reproduction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).