clone manufacturer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clone manufacturer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clone manufacturer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clone manufacturer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clone manufacturer
* kỹ thuật
nhà sản xuất máy nhái