clonectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clonectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clonectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clonectomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clonectomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật cắt bỏ lưỡi gà