clonally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clonally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clonally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clonally.
Từ điển Anh Việt
clonally
xem clone
clonally
xem clone
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.