clonally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clonally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clonally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clonally.

Từ điển Anh Việt

  • clonally

    xem clone