clonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clonic.

Từ điển Anh Việt

  • clonic

    xem clonus

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clonic

    of or relating to abnormal neuromuscular activity characterized by rapidly alternating muscle contraction and relaxation

    clonic spasm