batter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batter.

Từ điển Anh Việt

  • batter

    /'bætə/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê

    * danh từ

    tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)

    * nội động từ

    xây (tường) thoải chân

    * danh từ

    bột nhão (làm bánh)

    (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in

    * ngoại động từ

    đập, liên hồi, đập vỡ, đập

    the heavy waves battered the ship to pieces: sóng mạnh đập vỡ con tàu

    (quân sự) nã pháo vào (thành)

    hành hạ, ngược đãi, đánh đập

    bóp méo

    (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in)

    battered type: chữ in bị mòn vẹt

    * nội động từ

    đập liên hồi, đạp

    to batter at the door: đập cửa

    to batter about

    hành hạ, đánh nhừ tử

    to batter down

    phá đổ, đập nát

    to batter in

    đánh bể, đập vỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • batter

    (baseball) a ballplayer who is batting

    Synonyms: hitter, slugger, batsman

    a liquid or semiliquid mixture, as of flour, eggs, and milk, used in cooking

    Similar:

    buffet: strike against forcefully

    Winds buffeted the tent

    Synonyms: knock about

    clobber: strike violently and repeatedly

    She clobbered the man who tried to attack her

    Synonyms: baste

    dinge: make a dent or impression in

    dinge a soft hat