clobber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clobber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clobber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clobber.

Từ điển Anh Việt

  • clobber

    /'klɔbə/

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn

  • clobber

    (Tech) viết chồng (dữ kiện)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clobber

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hủy chồng

    xóa chồng

    xóa dữ liệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clobber

    strike violently and repeatedly

    She clobbered the man who tried to attack her

    Synonyms: baste, batter

    Similar:

    stuff: informal terms for personal possessions

    did you take all your clobber?

    cream: beat thoroughly and conclusively in a competition or fight

    We licked the other team on Sunday!

    Synonyms: bat, drub, thrash, lick