clobber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clobber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clobber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clobber.
Từ điển Anh Việt
clobber
/'klɔbə/
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn
clobber
(Tech) viết chồng (dữ kiện)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clobber
* kỹ thuật
toán & tin:
hủy chồng
xóa chồng
xóa dữ liệu