lick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lick.

Từ điển Anh Việt

  • lick

    /lik/

    * danh từ

    cái liềm

    (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau

    (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực

    to put in one's best licks: hết sức cố gắng, nỗ lực

    (từ lóng) tốc độ đi

    at full lick: hết sức hối hả, ba chân bốn cẳng

    bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick)

    a lick and a promise

    sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ

    * động từ

    liếm

    lướt qua, đốt trụi

    the flames licked the dry grass: ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô

    (từ lóng) đánh; được, thắng

    (từ lóng) đi, đi hối hả

    to go as fast (hard) as one could lick: đi hết sức hối hả, đi ba chân bốn cẳng

    (từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của...

    well that licks me: chà! cái đó vượt quá sự hiểu biết của tôi

    to lick creation

    vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp

    to lick the dust

    bị đánh gục, bị đánh bại

    to lick one's lips

    (xem) lip

    to lick into shape

    (xem) shape

    to lick someone's shoes

    liếm gót ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lick

    touching with the tongue

    the dog's laps were warm and wet

    Synonyms: lap

    pass the tongue over

    the dog licked her hand

    Synonyms: lap

    Similar:

    salt lick: a salt deposit that animals regularly lick

    punch: (boxing) a blow with the fist

    I gave him a clout on his nose

    Synonyms: clout, poke, biff, slug

    cream: beat thoroughly and conclusively in a competition or fight

    We licked the other team on Sunday!

    Synonyms: bat, clobber, drub, thrash

    solve: find the solution to (a problem or question) or understand the meaning of

    did you solve the problem?

    Work out your problems with the boss

    this unpleasant situation isn't going to work itself out

    did you get it?

    Did you get my meaning?

    He could not work the math problem

    Synonyms: work out, figure out, puzzle out, work

    lap: take up with the tongue

    The cat lapped up the milk

    the cub licked the milk from its mother's breast

    Synonyms: lap up