lickspittle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lickspittle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lickspittle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lickspittle.

Từ điển Anh Việt

  • lickspittle

    /'lik,spitl/

    * danh từ

    kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót