figure out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

figure out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figure out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figure out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • figure out

    * kỹ thuật

    mường tượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • figure out

    Similar:

    solve: find the solution to (a problem or question) or understand the meaning of

    did you solve the problem?

    Work out your problems with the boss

    this unpleasant situation isn't going to work itself out

    did you get it?

    Did you get my meaning?

    He could not work the math problem

    Synonyms: work out, puzzle out, lick, work