figure skate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
figure skate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figure skate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figure skate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
figure skate
an ice skate worn for figure skating; has a slightly curved blade and a row of jagged points at the front of the blade
dance on skates
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- figure
- figured
- figurer
- figurette
- figure out
- figurehead
- figure cast
- figure loom
- figure-head
- figure eight
- figure shift
- figure skate
- figure stamp
- figure-dance
- figured bass
- figure veneer
- figure-skater
- figured steel
- figures shift
- figure skating
- figure-skating
- figure-weaving
- figure of eight
- figure of merit
- figure of noise
- figure-of-eight
- figure of speech
- figure stability
- figure-of speech
- figure plate glass
- figure - shift (fs)
- figure of syllogism
- figure or syllogism
- figured-fabric loom
- figure-of-eight knot
- figures shift (figs)
- figure of merit (fom)
- figure-of-eight curve
- figured rolled wired glass