figure - shift (fs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

figure - shift (fs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figure - shift (fs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figure - shift (fs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • figure - shift (fs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dịch hình