figure-of speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
figure-of speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figure-of speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figure-of speech.
Từ điển Anh Việt
figure-of speech
/'figərəv'spi:tʃ/
* danh từ
(ngôn ngữ học) hình thái tu từ
điều thổi phồng, điều phóng đại