figurehead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
figurehead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figurehead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figurehead.
Từ điển Anh Việt
figurehead
* danh từ
hình chạm ở đầu mũi tàu
* danh từgười ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung xung
* tính từ
không có quyền lực thực sự; bù nhìn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
figurehead
figure on the bow of some sailing vessels
Similar:
front man: a person used as a cover for some questionable activity
Synonyms: front, nominal head, straw man, strawman