straw man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straw man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straw man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straw man.
Từ điển Anh Việt
straw man
/'strɔ:'mæn/
* danh từ
người rơm, bù nhìn
người làm chứng bội thệ
kẻ vô danh tiểu tốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
straw man
* kinh tế
người nộm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straw man
a weak or sham argument set up to be easily refuted
Synonyms: strawman
Similar:
front man: a person used as a cover for some questionable activity
Synonyms: front, figurehead, nominal head, strawman
scarecrow: an effigy in the shape of a man to frighten birds away from seeds
Synonyms: strawman, bird-scarer, scarer
Từ liên quan
- straw
- strawy
- strawman
- straw hat
- straw man
- straw mat
- straw oil
- strawband
- strawworm
- straw bond
- straw boss
- straw poll
- straw pulp
- straw vote
- straw wine
- straw-coat
- straw-rope
- strawberry
- strawboard
- straw paper
- straw-board
- strawflower
- straw ballot
- straw-colour
- straw-cutter
- straw-colored
- straw foxglove
- straw mattress
- straw mushroom
- straw-coloured
- strawberry jam
- strawberry bush
- strawberry mark
- strawberry tree
- strawberry-mark
- strawberry-tree
- straw distillate
- strawberry blite
- strawberry guava
- strawberry shrub
- strawberry tomato
- strawberry pigweed
- strawberry daiquiri
- strawberry geranium
- strawberry ice cream
- strawberry preserves
- strawberry saxifrage
- strawberry hemangioma
- strawberry haemangioma
- strawberry-shrub family