straw vote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straw vote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straw vote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straw vote.
Từ điển Anh Việt
straw vote
/'strɔ:'vout/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ phiếu thử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
straw vote
* kỹ thuật
toán & tin:
bỏ phiếu thử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straw vote
an unofficial vote taken to determine opinion on some issue
Synonyms: straw poll
Từ liên quan
- straw
- strawy
- strawman
- straw hat
- straw man
- straw mat
- straw oil
- strawband
- strawworm
- straw bond
- straw boss
- straw poll
- straw pulp
- straw vote
- straw wine
- straw-coat
- straw-rope
- strawberry
- strawboard
- straw paper
- straw-board
- strawflower
- straw ballot
- straw-colour
- straw-cutter
- straw-colored
- straw foxglove
- straw mattress
- straw mushroom
- straw-coloured
- strawberry jam
- strawberry bush
- strawberry mark
- strawberry tree
- strawberry-mark
- strawberry-tree
- straw distillate
- strawberry blite
- strawberry guava
- strawberry shrub
- strawberry tomato
- strawberry pigweed
- strawberry daiquiri
- strawberry geranium
- strawberry ice cream
- strawberry preserves
- strawberry saxifrage
- strawberry hemangioma
- strawberry haemangioma
- strawberry-shrub family