straw mat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straw mat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straw mat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straw mat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
straw mat
* kỹ thuật
xây dựng:
chiếu rơm
Từ liên quan
- straw
- strawy
- strawman
- straw hat
- straw man
- straw mat
- straw oil
- strawband
- strawworm
- straw bond
- straw boss
- straw poll
- straw pulp
- straw vote
- straw wine
- straw-coat
- straw-rope
- strawberry
- strawboard
- straw paper
- straw-board
- strawflower
- straw ballot
- straw-colour
- straw-cutter
- straw-colored
- straw foxglove
- straw mattress
- straw mushroom
- straw-coloured
- strawberry jam
- strawberry bush
- strawberry mark
- strawberry tree
- strawberry-mark
- strawberry-tree
- straw distillate
- strawberry blite
- strawberry guava
- strawberry shrub
- strawberry tomato
- strawberry pigweed
- strawberry daiquiri
- strawberry geranium
- strawberry ice cream
- strawberry preserves
- strawberry saxifrage
- strawberry hemangioma
- strawberry haemangioma
- strawberry-shrub family