straw boss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straw boss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straw boss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straw boss.
Từ điển Anh Việt
straw boss
/'strɔ:'bɔs/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, như phó đốc công...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
straw boss
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phó đốc công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straw boss
a member of a work gang who supervises the other workers
Synonyms: assistant foreman
Từ liên quan
- straw
- strawy
- strawman
- straw hat
- straw man
- straw mat
- straw oil
- strawband
- strawworm
- straw bond
- straw boss
- straw poll
- straw pulp
- straw vote
- straw wine
- straw-coat
- straw-rope
- strawberry
- strawboard
- straw paper
- straw-board
- strawflower
- straw ballot
- straw-colour
- straw-cutter
- straw-colored
- straw foxglove
- straw mattress
- straw mushroom
- straw-coloured
- strawberry jam
- strawberry bush
- strawberry mark
- strawberry tree
- strawberry-mark
- strawberry-tree
- straw distillate
- strawberry blite
- strawberry guava
- strawberry shrub
- strawberry tomato
- strawberry pigweed
- strawberry daiquiri
- strawberry geranium
- strawberry ice cream
- strawberry preserves
- strawberry saxifrage
- strawberry hemangioma
- strawberry haemangioma
- strawberry-shrub family