strawberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strawberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strawberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strawberry.
Từ điển Anh Việt
strawberry
/'strɔ:bəri/
* danh từ
quả dâu tây
cây dâu tây
the strawberry leaves
hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strawberry
sweet fleshy red fruit
any of various low perennial herbs with many runners and bearing white flowers followed by edible fruits having many small achenes scattered on the surface of an enlarged red pulpy berry
a soft red birthmark
Synonyms: strawberry mark, hemangioma simplex
Từ liên quan
- strawberry
- strawberry jam
- strawberry bush
- strawberry mark
- strawberry tree
- strawberry-mark
- strawberry-tree
- strawberry blite
- strawberry guava
- strawberry shrub
- strawberry tomato
- strawberry pigweed
- strawberry daiquiri
- strawberry geranium
- strawberry ice cream
- strawberry preserves
- strawberry saxifrage
- strawberry hemangioma
- strawberry haemangioma
- strawberry-shrub family