straw mushroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straw mushroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straw mushroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straw mushroom.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
straw mushroom
* kỹ thuật
nấm rơm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straw mushroom
small tropical and subtropical edible mushroom having a white cap and long stem; an expensive delicacy in China and other Asian countries where it is grown commercially
Synonyms: Chinese mushroom, Volvariella volvacea
Từ liên quan
- straw
- strawy
- strawman
- straw hat
- straw man
- straw mat
- straw oil
- strawband
- strawworm
- straw bond
- straw boss
- straw poll
- straw pulp
- straw vote
- straw wine
- straw-coat
- straw-rope
- strawberry
- strawboard
- straw paper
- straw-board
- strawflower
- straw ballot
- straw-colour
- straw-cutter
- straw-colored
- straw foxglove
- straw mattress
- straw mushroom
- straw-coloured
- strawberry jam
- strawberry bush
- strawberry mark
- strawberry tree
- strawberry-mark
- strawberry-tree
- straw distillate
- strawberry blite
- strawberry guava
- strawberry shrub
- strawberry tomato
- strawberry pigweed
- strawberry daiquiri
- strawberry geranium
- strawberry ice cream
- strawberry preserves
- strawberry saxifrage
- strawberry hemangioma
- strawberry haemangioma
- strawberry-shrub family