straw poll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straw poll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straw poll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straw poll.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
straw poll
* kinh tế
cuộc bỏ phiếu thử
cuộc thăm dò ý kiến (không chính thức)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straw poll
Similar:
straw vote: an unofficial vote taken to determine opinion on some issue
Từ liên quan
- straw
- strawy
- strawman
- straw hat
- straw man
- straw mat
- straw oil
- strawband
- strawworm
- straw bond
- straw boss
- straw poll
- straw pulp
- straw vote
- straw wine
- straw-coat
- straw-rope
- strawberry
- strawboard
- straw paper
- straw-board
- strawflower
- straw ballot
- straw-colour
- straw-cutter
- straw-colored
- straw foxglove
- straw mattress
- straw mushroom
- straw-coloured
- strawberry jam
- strawberry bush
- strawberry mark
- strawberry tree
- strawberry-mark
- strawberry-tree
- straw distillate
- strawberry blite
- strawberry guava
- strawberry shrub
- strawberry tomato
- strawberry pigweed
- strawberry daiquiri
- strawberry geranium
- strawberry ice cream
- strawberry preserves
- strawberry saxifrage
- strawberry hemangioma
- strawberry haemangioma
- strawberry-shrub family