scarecrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scarecrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarecrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarecrow.
Từ điển Anh Việt
scarecrow
/'skeəkrou/
* danh từ
bù nhìn (giữ dưa...)
người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scarecrow
an effigy in the shape of a man to frighten birds away from seeds
Synonyms: straw man, strawman, bird-scarer, scarer