figure shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
figure shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figure shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figure shift.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
figure shift
* kỹ thuật
dịch chuyển hình
toán & tin:
chuyển mạch in chữ số
điện tử & viễn thông:
sự chuyển sang phím số
sự đổi phím
Từ liên quan
- figure
- figured
- figurer
- figurette
- figure out
- figurehead
- figure cast
- figure loom
- figure-head
- figure eight
- figure shift
- figure skate
- figure stamp
- figure-dance
- figured bass
- figure veneer
- figure-skater
- figured steel
- figures shift
- figure skating
- figure-skating
- figure-weaving
- figure of eight
- figure of merit
- figure of noise
- figure-of-eight
- figure of speech
- figure stability
- figure-of speech
- figure plate glass
- figure - shift (fs)
- figure of syllogism
- figure or syllogism
- figured-fabric loom
- figure-of-eight knot
- figures shift (figs)
- figure of merit (fom)
- figure-of-eight curve
- figured rolled wired glass