figures shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
figures shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figures shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figures shift.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
figures shift
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mã chuyển sang phím số
toán & tin:
mã đổi phím