figure of merit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
figure of merit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figure of merit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figure of merit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
figure of merit
* kỹ thuật
hệ số chất lượng
hệ số phẩm chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
figure of merit
a numerical expression representing the efficiency of a given system, material, or procedure
Từ liên quan
- figure
- figured
- figurer
- figurette
- figure out
- figurehead
- figure cast
- figure loom
- figure-head
- figure eight
- figure shift
- figure skate
- figure stamp
- figure-dance
- figured bass
- figure veneer
- figure-skater
- figured steel
- figures shift
- figure skating
- figure-skating
- figure-weaving
- figure of eight
- figure of merit
- figure of noise
- figure-of-eight
- figure of speech
- figure stability
- figure-of speech
- figure plate glass
- figure - shift (fs)
- figure of syllogism
- figure or syllogism
- figured-fabric loom
- figure-of-eight knot
- figures shift (figs)
- figure of merit (fom)
- figure-of-eight curve
- figured rolled wired glass