figure plate glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
figure plate glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figure plate glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figure plate glass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
figure plate glass
* kỹ thuật
kính khắc hình
Từ liên quan
- figure
- figured
- figurer
- figurette
- figure out
- figurehead
- figure cast
- figure loom
- figure-head
- figure eight
- figure shift
- figure skate
- figure stamp
- figure-dance
- figured bass
- figure veneer
- figure-skater
- figured steel
- figures shift
- figure skating
- figure-skating
- figure-weaving
- figure of eight
- figure of merit
- figure of noise
- figure-of-eight
- figure of speech
- figure stability
- figure-of speech
- figure plate glass
- figure - shift (fs)
- figure of syllogism
- figure or syllogism
- figured-fabric loom
- figure-of-eight knot
- figures shift (figs)
- figure of merit (fom)
- figure-of-eight curve
- figured rolled wired glass