solve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solve.

Từ điển Anh Việt

  • solve

    /sɔlv/

    * ngoại động từ

    giải quyết (một vấn đề)

    (toán học) giải (một phương trình)

    to solve an equation: giải một phương trình

    (từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)

  • solve

    giải; (toán kinh tế) trả tiền, thanh toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solve

    * kỹ thuật

    giải

    giải quyết

    hòa tan

    thanh toán

    toán & tin:

    trả tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solve

    find the solution to (a problem or question) or understand the meaning of

    did you solve the problem?

    Work out your problems with the boss

    this unpleasant situation isn't going to work itself out

    did you get it?

    Did you get my meaning?

    He could not work the math problem

    Synonyms: work out, figure out, puzzle out, lick, work

    Similar:

    resolve: find the solution

    solve an equation

    solve for x

    clear: settle, as of a debt

    clear a debt

    solve an old debt