solvent molding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solvent molding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solvent molding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solvent molding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solvent molding

    * kỹ thuật

    phương pháp đúc có dung môi// phương pháp sử dụng dung môi để đúc