solvent hydrogenation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solvent hydrogenation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solvent hydrogenation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solvent hydrogenation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solvent hydrogenation

    * kinh tế

    sự hiđro hóa trong dung dịch